Rubidium cacbonat
Từ đồng nghĩa | Axit carbonic dirubidium, dirubidium carbonate, dirubidium carboxide, dirubidium monocarbonate, muối Rubidium (1: 2), rubidium (+1) cacbonate cacbonate, muối dirubidium axit carbonic. |
CAS số | 584-09-8 |
Công thức hóa học | Rb2CO3 |
Khối lượng mol | 230.945 g/mol |
Vẻ bề ngoài | Bột trắng, rất hút ẩm |
Điểm nóng chảy | 837 ℃ (1.539; 1.110 K) |
Điểm sôi | 900 ℃ (1.650; 1.170 K) (phân hủy) |
Độ hòa tan trong nước | Rất hòa tan |
Tính nhạy cảm từ tính (χ) | −75.4 · 10−6 cm3/mol |
Thông số kỹ thuật của doanh nghiệp cho Rubidium cacbonat
Biểu tượng | Rb2CO3≥ (%) | Mat.≤ (%) nước ngoài (%) | ||||||||
Li | Na | K | Cs | Ca | Mg | Al | Fe | Pb | ||
UMRC999 | 99,9 | 0,001 | 0,01 | 0,03 | 0,03 | 0,02 | 0,005 | 0,001 | 0,001 | 0,001 |
UMRC995 | 99,5 | 0,001 | 0,01 | 0,2 | 0,2 | 0,05 | 0,005 | 0,001 | 0,001 | 0,001 |
Đóng gói: 1kg/chai, 10 chai/hộp, 25kg/túi.
Rubidium cacbonat được sử dụng để làm gì?
Rubidium carbonate có các ứng dụng khác nhau trong nghiên cứu vật liệu công nghiệp, y tế, môi trường và công nghiệp.
Rubidium cacbonat được sử dụng làm nguyên liệu thô để điều chế kim loại rubidium và các muối rubidium khác nhau. Nó được sử dụng trong một số loại sản xuất thủy tinh bằng cách tăng cường độ ổn định và độ bền cũng như giảm độ dẫn của nó. Nó được sử dụng để tạo ra các tế bào vi mô mật độ năng lượng cao và các bộ đếm thu hút tinh thể. Nó cũng được sử dụng như một phần của chất xúc tác để chuẩn bị rượu chuỗi ngắn từ khí nạp.
Trong nghiên cứu y học, Rubidium carbonate đã được sử dụng như một chất đánh dấu trong chụp ảnh chụp cắt lớp phát xạ positron (PET) và là một tác nhân điều trị tiềm năng trong ung thư và rối loạn thần kinh. Trong nghiên cứu môi trường, Rubidium cacbonat đã được nghiên cứu vì ảnh hưởng của nó đối với hệ sinh thái và vai trò tiềm năng của nó trong quản lý ô nhiễm.