benear1

Các sản phẩm

pyrit
Công thức: FeS2
CAS: 1309-36-0
Hình dạng: một tinh thể xuất hiện dưới dạng hình khối hoặc hình lục giác 12 cạnh. Thể tập thể thường xuất hiện ở dạng khối khép kín, hạt hoặc trạng thái ngâm.
Màu sắc: màu đồng nhạt hoặc màu vàng
Vệt: xanh đen hoặc đen
Độ bóng: kim loại
Độ cứng: 6~6.5
Mật độ: 4,9~5,2g/cm3
Độ dẫn điện: yếu
Sự khác biệt so với quặng pyrit khác
Pyrite là kim loại phân bố rộng rãi nhất trong lớp vỏ. Thông thường nó xuất hiện dưới dạng tinh thể đặc trưng với ánh kim loại mạnh, giúp dễ dàng phân biệt với kim loại khác. Nó tương tự như chalcopyrite nhưng có độ bóng nhẹ hơn và tỷ lệ tinh thể đặc trưng cao hơn. Nó thường được tạo ra cùng với tất cả các loại pyrit như chalcopyrit và chalcopyrit và tồn tại trong rhodochrosite ở dạng tinh thể hạt.
  • Khoáng vật pyrit(FeS2)

    Khoáng vật pyrit(FeS2)

    UrbanMines sản xuất và chế biến các sản phẩm pyrit bằng cách tuyển nổi quặng nguyên sinh, là loại quặng tinh thể chất lượng cao với độ tinh khiết cao và hàm lượng tạp chất rất ít. Ngoài ra, chúng tôi nghiền quặng pyrit chất lượng cao thành bột hoặc kích thước yêu cầu khác để đảm bảo độ tinh khiết của lưu huỳnh, ít tạp chất có hại, kích thước hạt và độ khô theo yêu cầu. Sản phẩm Pyrite được sử dụng rộng rãi như là quá trình tái lưu huỳnh để nấu chảy và đúc thép tự do phí lò, chất độn mài mòn bánh mài, chất điều hòa đất, chất hấp thụ xử lý nước thải kim loại nặng, vật liệu làm đầy dây lõi, vật liệu cực âm pin lithium và các ngành công nghiệp khác. Sự phê chuẩn và bình luận tích cực đã có được người dùng trên toàn cầu.