Các sản phẩm
CobanTrong tiếng Đức, nó có nghĩa là linh hồn của ma quỷ. |
Số nguyên tử = 27 |
Trọng lượng nguyên tử = 58.933200 |
Yếu tố đánh dấu co |
Mật độ ● 8,910g/cm 3 (αType) |
-
Cobalt tetroxit cao cấp (CO 73%) và oxit coban (CO 72%)
Oxit coban (ii)xuất hiện dưới dạng màu xanh ô liu đến tinh thể đỏ, hoặc bột màu xám hoặc đen.Oxit coban (ii)được sử dụng rộng rãi trong ngành gốm sứ như một chất phụ gia để tạo ra các men và men màu xanh cũng như trong ngành hóa chất để sản xuất muối coban (II).
-
Cobalt (ii) Hydroxit hoặc hydroxit coban 99,9% (cơ sở kim loại)
Cobalt (ii) Hydroxit or Hydroxit cobanlà một nguồn coban tinh thể không hòa tan cao. Nó là một hợp chất vô cơ với công thứcCO (OH) 2, bao gồm các cation coban hóa trị hai anion CO2+và hydroxit ho−. Hydroxit coban xuất hiện dưới dạng bột màu đỏ hồng, hòa tan trong axit và dung dịch muối amoni, không hòa tan trong nước và kiềm.
-
-
HexaammineCobalt (iii) clorua [CO (NH3) 6] Xét nghiệm CL3 99%
HexaammineCobalt (III) clorua là một thực thể phối hợp coban bao gồm một cation hexaamminecobalt (iii) liên quan đến ba anion clorua là phản tố.