Cerium cacbonat là một hợp chất vô cơ được sản xuất bằng cách phản ứng oxit cerium với cacbonat. Nó có sự ổn định và trơ hóa hóa học tuyệt vời và được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau như năng lượng hạt nhân, chất xúc tác, sắc tố, thủy tinh, v.v. Trong số các phương pháp này, phương pháp hóa học chủ yếu được sử dụng do chi phí sản xuất tương đối thấp; Tuy nhiên, nó cũng đặt ra những thách thức ô nhiễm môi trường đáng kể. Ngành công nghiệp Cerium Carbonate thể hiện triển vọng và tiềm năng phát triển rộng lớn nhưng cũng phải đối mặt với những tiến bộ công nghệ và thách thức bảo vệ môi trường. Công nghệ đô thị. Co., Ltd., một doanh nghiệp hàng đầu tại Trung Quốc chuyên nghiên cứu & phát triển cũng như sản xuất & bán các sản phẩm carbonate carbonate nhằm thúc đẩy tăng trưởng công nghiệp bền vững thông qua việc ưu tiên thông minh các hoạt động bảo vệ môi trường trong khi thực hiện các biện pháp hiệu quả cao một cách thông minh. Nhóm R & D của Urbanmines đã biên soạn bài viết này để trả lời các câu hỏi và mối quan tâm của khách hàng.
1. Cerium cacbonat được sử dụng để làm gì? Các ứng dụng của cacbonat cerium là gì?
Cerium cacbonat là một hợp chất bao gồm cerium và cacbonat, chủ yếu được sử dụng trong vật liệu xúc tác, vật liệu phát quang, vật liệu đánh bóng và thuốc thử hóa chất. Các lĩnh vực ứng dụng cụ thể của nó bao gồm:
. Những vật liệu phát quang này tìm thấy việc sử dụng rộng rãi trong ánh sáng, hiển thị và các lĩnh vực khác, cung cấp hỗ trợ thiết yếu cho sự tiến bộ của ngành công nghiệp điện tử hiện đại.
.
(3) Vật liệu đánh bóng: Bằng cách hoạt động như một chất phụ gia trong các hợp chất đánh bóng, cacbonat cerium giúp tăng cường độ sáng và độ mịn của các chất khác nhau.
.
(5) Chất xúc tác hóa học: Cerium cacbonat tìm thấy các ứng dụng rộng như một chất xúc tác hóa học bằng cách tăng cường hoạt động của chất xúc tác và tính chọn lọc trong khi thúc đẩy các phản ứng hóa học.
.
.
.
Tóm lại, do các đặc tính độc đáo của nó và một loạt các ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, carbonates cerium đóng vai trò không rõ ràng.
2. Màu của cacbonat cerium là gì?
Màu sắc của cacbonat cerium là màu trắng, nhưng độ tinh khiết của nó có thể ảnh hưởng nhẹ vào màu sắc cụ thể, dẫn đến một tông màu vàng nhẹ.
3. 3 cách sử dụng phổ biến của cerium là gì?
Cerium có ba ứng dụng phổ biến:
. Chất xúc tác này đã được áp dụng rộng rãi trong ô tô, giảm thiểu hiệu quả ô nhiễm từ khí thải xe hơi đến môi trường.
(2) Nó phục vụ như một chất phụ gia trong kính quang học để hấp thụ tia cực tím và hồng ngoại. Nó tìm thấy sử dụng rộng rãi trong kính ô tô, cung cấp bảo vệ chống lại tia UV và giảm nhiệt độ nội thất xe hơi, do đó tiết kiệm điện cho mục đích điều hòa không khí. Từ năm 1997, cerium oxit đã được tích hợp vào tất cả các loại kính ô tô Nhật Bản và cũng được sử dụng rộng rãi ở Hoa Kỳ.
. Những vật liệu này được áp dụng rộng rãi trong thiết bị điện tử và máy điện như động cơ và máy phát điện, cải thiện hiệu quả và hiệu suất của thiết bị.
4. Cerium làm gì với cơ thể?
Tác dụng của cerium đối với cơ thể chủ yếu liên quan đến nhiễm độc gan và độc tính xương, cũng như các tác động tiềm tàng đối với hệ thần kinh thị giác. Cerium và các hợp chất của nó gây bất lợi cho lớp biểu bì của con người và hệ thần kinh thị giác, thậm chí cả đường hô hấp tối thiểu có nguy cơ khuyết tật hoặc điều kiện đe dọa tính mạng. Cerium oxit là độc hại cho cơ thể con người, gây hại cho gan và xương. Trong cuộc sống hàng ngày, điều quan trọng là phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa thích hợp và tránh hít phải hóa chất.
Cụ thể, oxit cerium có thể làm giảm hàm lượng prothrombin khiến nó không hoạt động; ức chế tạo thrombin; kết tủa fibrinogen; và xúc tác phân hủy hợp chất phosphate. Tiếp xúc kéo dài với các vật phẩm có hàm lượng đất hiếm quá có thể dẫn đến tổn thương gan và xương.
Ngoài ra, bột đánh bóng có chứa oxit cerium hoặc các chất khác có thể trực tiếp xâm nhập vào phổi thông qua đường hô hấp đường hô hấp dẫn đến lắng đọng phổi có khả năng dẫn đến bệnh silic. Mặc dù cerium phóng xạ có tốc độ hấp thụ tổng thể thấp trong cơ thể, trẻ sơ sinh có phần tương đối cao là hấp thụ 144ce trong đường tiêu hóa. Cerium phóng xạ chủ yếu tích tụ trong gan và xương theo thời gian.
5. LàCerium cacbonathòa tan trong nước?
Cerium cacbonat không hòa tan trong nước nhưng hòa tan trong các dung dịch axit. Nó là một hợp chất ổn định không thay đổi khi tiếp xúc với không khí nhưng chuyển sang màu đen dưới ánh sáng cực tím.
6. Cerium cứng hay mềm?
Cerium là một kim loại trái đất hiếm, màu trắng bạc với phản ứng hóa học cao và kết cấu dễ uốn có thể được cắt bằng dao.
Các tính chất vật lý của cerium cũng hỗ trợ bản chất mềm mại của nó. Cerium có điểm nóng chảy 795 ° C, điểm sôi 3443 ° C và mật độ 6,67 g/ml. Ngoài ra, nó trải qua thay đổi màu sắc khi tiếp xúc với không khí. Những tính chất này chỉ ra rằng cerium thực sự là một kim loại mềm và dễ uốn.
7. Nước oxy hóa cerium có thể không?
Cerium có khả năng oxy hóa nước do phản ứng hóa học của nó. Nó phản ứng chậm với nước lạnh và nhanh chóng với nước nóng, dẫn đến sự hình thành cerium hydroxit và khí hydro. Tốc độ của phản ứng này tăng trong nước nóng so với nước lạnh.
8. Cerium có hiếm không?
Đúng, Cerium được coi là một yếu tố hiếm vì nó chiếm khoảng 0,0046% lớp vỏ Trái đất, làm cho nó trở thành một trong những yếu tố phong phú nhất trong số các yếu tố đất hiếm.
9. Cerium có phải là chất lỏng hoặc khí rắn?
Cerium tồn tại như một chất rắn ở nhiệt độ phòng và điều kiện áp suất. Nó xuất hiện dưới dạng một kim loại phản ứng màu xám bạc sở hữu độ dẻo và mềm hơn sắt. Mặc dù nó có thể được chuyển thành chất lỏng trong điều kiện gia nhiệt, nhưng trong trường hợp bình thường (nhiệt độ phòng và áp suất), nó vẫn ở trạng thái rắn do điểm nóng chảy 795 ° C và điểm sôi 3443 ° C.
10. Cerium trông như thế nào?
Cerium thể hiện sự xuất hiện của kim loại phản ứng màu xám bạc thuộc nhóm các nguyên tố đất hiếm (Rees). Biểu tượng hóa học của nó là CE trong khi số nguyên tử của nó là 58. Nó có sự khác biệt là một trong những loại bột Rees.ceriu phong phú nhất có khả năng phản ứng cao đối với không khí gây ra quá trình đốt cháy tự phát, và cũng dễ dàng hòa tan trong axit. Nó phục vụ như một tác nhân giảm tuyệt vời chủ yếu được sử dụng để sản xuất hợp kim.
Các tính chất vật lý bao gồm: mật độ dao động từ 6,7-6,9 tùy thuộc vào cấu trúc tinh thể; Điểm nóng chảy đứng ở 799 trong khi điểm sôi đạt đến 3426. Cái tên Cerium Cerium có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh là Cer Ceres, trong đó đề cập đến một tiểu hành tinh. Tỷ lệ phần trăm nội dung trong lớp vỏ của Trái đất lên tới khoảng0,0046%, khiến nó rất phổ biến giữa các Rees.
Ceriu chủ yếu xảy ra trong các sản phẩm monazite, bastnaiesite và phân hạch có nguồn gốc từ uranium-thorium plutonium. Trong ngành, nó tìm thấy các ứng dụng rộng rãi như sử dụng chất xúc tác sản xuất hợp kim.